Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Úc Đội hình23 cầu thủ sau đây đã được ghi tên vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 từ ngày 7 tháng 6 đến ngày 7 tháng 7 năm 2019.[4][5]
Số trận và số bàn thắng cập nhật đến ngày 22 tháng 6 năm 2019, sau trận đấu với Na Uy.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Williams, LydiaLydia Williams | 13 tháng 5, 1988 (33 tuổi) | 82 | 0 | Reign FC |
12 | 1TM | Micah, TeaganTeagan Micah | 20 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | UCLA Bruins |
18 | 1TM | Arnold, MackenzieMackenzie Arnold | 25 tháng 2, 1994 (27 tuổi) | 23 | 0 | Brisbane Roar |
2 | 2HV | Simon, GemaGema Simon | 19 tháng 7, 1990 (30 tuổi) | 11 | 0 | Newcastle Jets |
4 | 2HV | Polkinghorne, ClareClare Polkinghorne | 1 tháng 2, 1989 (32 tuổi) | 119 | 9 | Houston Dash |
5 | 2HV | Roestbakken, KarlyKarly Roestbakken | 17 tháng 1, 2001 (20 tuổi) | 3 | 0 | Canberra United |
7 | 2HV | Catley, StephSteph Catley (vice-captain) | 26 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | 76 | 2 | Reign FC |
14 | 2HV | Kennedy, AlannaAlanna Kennedy | 21 tháng 1, 1995 (26 tuổi) | 82 | 7 | Orlando Pride |
21 | 2HV | Carpenter, EllieEllie Carpenter | 28 tháng 4, 2000 (21 tuổi) | 36 | 1 | Portland Thorns |
23 | 2HV | Allen, TeigenTeigen Allen | 12 tháng 2, 1994 (27 tuổi) | 40 | 0 | Melbourne Victory |
3 | 3TV | Luik, AiviAivi Luik | 18 tháng 3, 1985 (36 tuổi) | 22 | 0 | Unattached |
6 | 3TV | Logarzo, ChloeChloe Logarzo | 22 tháng 12, 1994 (26 tuổi) | 42 | 7 | Washington Spirit |
8 | 3TV | Kellond-Knight, EliseElise Kellond-Knight | 10 tháng 8, 1990 (30 tuổi) | 109 | 2 | Reign FC |
10 | 3TV | van Egmond, EmilyEmily van Egmond | 12 tháng 7, 1993 (27 tuổi) | 90 | 18 | Orlando Pride |
13 | 3TV | Yallop, TamekaTameka Yallop | 16 tháng 6, 1991 (29 tuổi) | 82 | 10 | Klepp IL |
19 | 3TV | Gorry, KatrinaKatrina Gorry | 13 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 76 | 14 | Brisbane Roar |
22 | 3TV | Harrison, AmyAmy Harrison | 21 tháng 4, 1996 (25 tuổi) | 11 | 0 | Washington Spirit |
9 | 4TĐ | Foord, CaitlinCaitlin Foord | 11 tháng 11, 1994 (26 tuổi) | 76 | 17 | Portland Thorns |
11 | 4TĐ | De Vanna, LisaLisa De Vanna | 14 tháng 11, 1984 (36 tuổi) | 150 | 47 | Sydney FC |
15 | 4TĐ | Gielnik, EmilyEmily Gielnik | 13 tháng 5, 1992 (29 tuổi) | 32 | 7 | Melbourne Victory |
16 | 4TĐ | Raso, HayleyHayley Raso | 5 tháng 9, 1994 (26 tuổi) | 39 | 3 | Portland Thorns |
17 | 4TĐ | Fowler, MaryMary Fowler | 14 tháng 2, 2003 (18 tuổi) | 4 | 0 | Bankstown City |
20 | 4TĐ | Kerr, SamSam Kerr (captain) | 10 tháng 9, 1993 (27 tuổi) | 81 | 36 | Chicago Red Stars |
Chức vụ | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Ante Milicic |
Trợ lí huấn luyện viên | Melissa Andreatta |
Trợ lí huấn luyện viên | Ivan Jolic |
Huấn luyện viên thủ môn | John Gorza |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Úc Đội hìnhLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Úc http://www.footballaustralia.com.au/ http://www.footballaustralia.com.au/article/teams-... http://howe.how/football/matildas-appearances.html https://www.matildas.com.au/news/ante-milicic-conf... https://www.matildas.com.au/news/laura-alleway-rep... https://www.fifa.com/associations/association=aus/ https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta...